Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Triôt

Kỹ thuật

オーディオン
トライオード

Xem thêm các từ khác

  • Triết

    てつがく - [哲学]
  • Triết gia

    てつじん - [哲人], てつがくしゃ - [哲学者], ảnh hưởng của các triết gia trung hoa trong lịch sử nhật bản: 日本の歴史に見られる中国の哲学者の影響,...
  • Triết gia cổ đại

    せんてつ - [先哲]
  • Triết học

    フィロソフィー, てつがく - [哲学], ý tưởng và triết học tuyệt đối về ~: ~の絶対的な思想および哲学, triết học...
  • Triết học Trung hoa

    ちゅうてつ - [中哲] - [trung triẾt]
  • Triết lý

    りねん - [理念], フィロソフィー, てつり - [哲理] - [triẾt lÝ], triết lý cho chủ nghĩa dân chủ tự do: 自由民主主義の理念,...
  • Triết lý kinh doanh

    けいえいりねん - [経営理念], explanation : 創業者またはトップが、経験をとおして会得した、事業を成功させるための基本的な考え方をいい、会社や経営の使命、めざす方向、主張などを表現したものが多い。///すべての企業行動は、経営理念の枠組みの中で展開される。経営理念のポイントは、(1)その真意をよく理解される必要がある、(2)実践されなければ意味がない、(3)行動チェックに活かされなければならない、である。,...
  • Triền

    スリップ
  • Triền miên

    もつれる, ふんきゅうする - [紛糾する]
  • Triền nâng tàu

    ふねあげば - [船揚場]
  • Triều Tiên

    ちょうせん - [朝鮮]
  • Triều chính

    ちょうせい - [朝政] - [triỀu chÍnh]
  • Triều dâng

    フラッド
  • Triều nhà Hán

    [漢王朝], かんじだい - [漢時代], triều nhà hán trung quốc thời cổ đại: 古代中国漢王朝
  • Triều nhà Đường

    とうちょう - [唐朝] - [ĐƯỜng triỀu]
  • Triều thần

    てんじょうびと - [殿上人] - [ĐiỆn thƯỢng nhÂn], ちょうしん - [朝臣] - [triỀu thẦn], おおみやびと - [大宮人] - [ĐẠi...
  • Triều thần xảo trá

    ねいしん - [佞臣] - [nỊnh thẦn]
  • Triều thần được sủng ái

    ちょうしん - [寵臣] - [sỦng thẦn]
  • Triều đình

    ちょうてい - [朝廷] - [triỀu ĐÌnh], きゅうてい - [宮廷], các quan chức cấp cao trong triều đình: 宮廷の高官, các phe phái...
  • Triều đại Hán

    かんじだい - [漢時代], [漢王朝], triều đại hán trung quốc thời cổ đại: 古代中国漢王朝
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top