Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Triển lãm hàng hóa

exp

メッセ

Xem thêm các từ khác

  • Triển lãm hội chợ

    しじょうてんらんする - [市場展覧する]
  • Triển lãm quốc tế

    エキスポ, こくさいはくらんかい - [国際博覧会], nói đến một cuộc triển lãm quốc tế gần đây nhất, tôi nghĩ ngay...
  • Triển lãm thương mại

    しょうぎょうはくらんかい - [商業博覧会], トレードショー, category : 対外貿易
  • Triển lãm thường kỳ

    じょうせつてんじ - [常設展示], category : 対外貿易
  • Triển lãm thường trực

    じょうせつちんれつかん - [常設陳列館], category : 対外貿易
  • Triển lãm thế giới

    せかいはくらんかい - [世界博覧会], ばんこくはくらんかい - [万国博覧会], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Triển lãm về ô tô xe máy

    モーターショー
  • Triển lãm xuất khẩu

    ゆしゅつてんじひん - [輸出展示品], ゆしゅつひんてんらんかい - [輸出品展覧会], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Triển vọng

    ゆうぼう - [有望], みどころ - [見所], みこみ - [見込み], てんぼう - [展望], ぜんと - [前途], こうちょう - [好調], khá...
  • Triển vọng tương lai

    ぜんと - [前途], một tương lai sáng đang mở ra trước mắt anh ấy.: 彼には洋々たる前途が開けている.
  • Triện của vua

    ぎょじ - [御璽]
  • Triệt bỏ

    くちく - [駆逐する], くじょ - [駆除する], かりとる - [刈り取る], くちく - [駆逐], triệt bỏ (tiêu diệt) từ từ: 次第に駆逐する,...
  • Triệt hạ

    ぜつめつする - [絶滅する]
  • Triệt sản

    ひにんしゅじゅつ - [避妊手術]
  • Triệt thoái

    てったい - [撤退]
  • Triệt tiêu

    ぼくめつ - [撲滅する], かりとる - [刈り取る], キャンセル, tìm ra và tiêu diệt virut máy tính.: コンピュータ・ウイルスを捜し出して撲滅する
  • Triệt để

    あますところなく - [余すところなく], かんぷなきまで - [完膚なきまで], てっていてき - [徹底的], とことん, một...
  • Triệu

    めす - [召す], ひゃくまん - [百万], ミリオン, メガ, bị triệu đến gặp vua: 殿に召される
  • Triệu byte.

    メガバイト
  • Triệu chứng

    よかん - [予感], びょうちょう - [病徴] - [bỆnh trƯng], ちょうこう - [兆候], ぜんちょう - [前兆], しょうこう - [症候],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top