Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tro táng của nhà sư

exp

ぶっしゃり - [仏舎利] - [PHẬT XÁ LỢI]
Tháp chứa xá lợi của các vị sư.: 仏舎利塔

Xem thêm các từ khác

  • Trong

    における, において, きよい - [清い], うち - [内], あいだ - [間], なか - [中] - [trung], hãy yên lặng ở trong giảng đường.:...
  • Trong buồng

    しつない - [室内]
  • Trong bản chất nó

    それなり
  • Trong bất cứ trường hợp nào

    どのばあいにも - [どの場合にも], とかく - [兎角], それにしても, trong lúc đó/khi đó/lúc ấy: とかくするうちに
  • Trong bất kỳ hoàn cảnh nào

    いかなるばあいでも - [いかなる場合でも] - [trƯỜng hỢp], trong bất kỳ hoàn cảnh nào, nhân viên nữ phục vụ bàn cũng...
  • Trong bất kỳ trường hợp nào

    ともかく - [兎も角], とにかく - [兎に角], いかなるばあいでも - [いかなる場合でも] - [trƯỜng hỢp], trong bất kỳ...
  • Trong bộ nhớ

    オンメモリ
  • Trong chớp mắt

    しゅんじ - [瞬時]
  • Trong cài đặt hiện tại

    げんざいのじっこうで - [現在の実行で]
  • Trong công chúng

    ひとまえで - [人前で], hút thuốc lá ở nơi công cộng: 人前でたばこを吸う, phương pháp nói chuyện hiệu quả trước...
  • Trong công ty

    ひとまえで - [人前で], しゃない - [社内]
  • Trong dải

    はんいない - [範囲内]
  • Trong giới hạn

    わくない - [枠内]
  • Trong giới hạn có thể

    できるかぎり - [出来る限り] - [xuẤt lai hẠn]
  • Trong khi

    ...ながら..., かたわら - [傍ら], さいちゅう - [最中], なか - [中] - [trung], trong khi làm...: ...する傍ら, rất vui...
  • Trong khi đó

    そのうち - [その内], いっぽう - [一方], trong khi đó, đàn kiến bận rộn chuẩn bị cho mùa đông: 一方、ありはせっせと冬支度をしていました。
  • Trong khi ốm

    びょうちゅう - [病中] - [bỆnh trung]
  • Trong kho

    てんない - [店内] - [ĐiẾm nỘi], cho xem tất cả các mặt hàng trong kho: 店内のありとあらゆる物を見せた, ngăn đựng...
  • Trong khoảng

    あいだ - [間], hôm nay, trong khoảng từ 2 đến 3 giờ thì hãy đến nơi làm việc của tôi.: 今日の午後2時から3時までの間に私の事務所に来てください。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top