Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trong mọi trường hợp

exp

どのばあいにも - [どの場合にも]
いかなるばあいでも - [いかなる場合でも] - [TRƯỜNG HỢP]
Trong mọi trường hợp, nhân viên nữ phục vụ bàn không được nói là tiền boa quá ít: いかなる場合でもウエートレスはチップが少なすぎても文句を言ってはいけない
trong mọi trường hợp, không được làm ~ : いかなる場合でも~しない

Xem thêm các từ khác

  • Trong mờ

    はんとうめい - [半透明] - [bÁn thẤu minh]
  • Trong mức có thể đạt được

    しゃていけん - [射程圏], しゃていけんない - [射程圏内], category : 財政, category : 財政
  • Trong một chừng mực nào đó

    あるていど - [ある程度], trong một chừng mực nào đó, tôi cảm thấy có trách nhiệm với vụ tai nạn đó: 私は、その事故に対してある程度、責任を感じている
  • Trong một dãy

    ずらりと, ずらっと
  • Trong một dòng kẻ

    ずらりと, ずらっと
  • Trong một hàng

    ずらりと, ずらっと
  • Trong một năm

    ねんじゅう - [年中], các ngày lễ trong năm: 年中行事
  • Trong ngoài

    ないがい - [内外] - [nỘi ngoẠi], có sự trợ giúp đáng kể trong và ngoài nước cho một số người đang tranh cử lãnh đạo...
  • Trong ngày

    にっちゅう - [日中] - [nhẬt trung], きょうじゅう - [今日中] - [kim nhẬt trung]
  • Trong ngày hôm nay

    きょうじゅう - [今日中] - [kim nhẬt trung]
  • Trong nhiều năm

    としひさしく - [年久しく] - [niÊn cỬu]
  • Trong nhà

    おくない - [屋内], vì trời mưa nên chúng tôi tập thể dục ở trong nhà.: 雨だったので僕たちは屋内で体操をした。
  • Trong nháy mắt

    またたくまに - [またたく間に], あっというまに - [あっと言う間に] - [ngÔn gian], あっというまに - [あっという間に],...
  • Trong năm

    ねんないに - [年内に], ねんない - [年内] - [niÊn nỘi], công việc này phải giải quyết trong năm: この仕事は年内にか片付けたい,...
  • Trong nước

    ないち - [内地] - [nỘi ĐỊa], ないこく - [内国] - [nỘi quỐc], こくない - [国内], げんち - [現地], hoạt động địa chấn...
  • Trong phiên họp

    かいさいちゅう - [開催中] - [khai thÔi trung], trong phiên họp của hội đồng thành phố, chúng tôi đã bàn bạc về phương...
  • Trong phạm vi

    はんいでは - [範囲では], けんない - [圏内], ...では, nằm trong phạm vi cạnh tranh: 競争圏内にある, khu vực trong...
  • Trong phố

    まちなか - [町中], ちょうない - [町内]
  • Trong quá trình họp

    かいさいちゅう - [開催中] - [khai thÔi trung], trong quá trình họp của hội đồng thành phố, chúng tôi đã bàn bạc về phương...
  • Trong suốt

    すきとおる - [透き通る], とうめい - [透明], とうめいな - [透明な], トランスペアレント, thủy tinh trong suốt.: 水晶は透き通っている。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top