Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trong trái tim

exp

とり - [肚裏] - [? LÝ]

Xem thêm các từ khác

  • Trong trường

    がくえん - [学園], lễ hội trong trường: 学園祭
  • Trong trường hợp khẩn cấp

    かんきゅう - [緩急]
  • Trong trường hợp như thế này

    このようなばあいに - [このような場合に] - [trƯỜng hỢp], trong trường hợp như thế này thì: このような場合には
  • Trong trường hợp này

    このばあい - [この場合] - [trƯỜng hỢp], このようなばあいに - [このような場合に] - [trƯỜng hỢp], kinh nghiệm cho thấy...
  • Trong trường hợp đó

    それじゃ, さてさて, そのばあいには - [その場合には], それでは - [其れでは], trong trường hợp đó nên đi là hơn.:...
  • Trong trắng

    むじゃき - [無邪気], しょじょ - [処女], きよらか - [清らか], イノセント, いとおしい, いじらしい, あどけない, しろ...
  • Trong trẻo

    ぱっちり, じゅんすい - [純粋], さえる - [冴える], きよい - [清い], một vầng trăng trong tỏa sáng trên bầu trời mùa...
  • Trong tuần này

    こんしゅうちゅう - [今週中] - [kim chu trung]
  • Trong tình huống này

    このばあい - [この場合] - [trƯỜng hỢp], このようなばあいに - [このような場合に] - [trƯỜng hỢp], kinh nghiệm cho thấy...
  • Trong túi

    なかがくし - [中衣嚢] - [trung y nang], なかがくし - [中衣くし] - [trung y]
  • Trong tương lai

    のち - [後], こんご - [今後]
  • Trong tưởng tượng

    かくう - [架空], tất cả những nhân vật trong vở kịch đều là tưởng tượng.: このドラマの登場人物は全て架空のものだ。,...
  • Trong tầm tay

    てのとどくところ - [手の届く所] - [thỦ giỚi sỞ]
  • Trong tầm với

    てじか - [手近か] - [thỦ cẬn]
  • Trong tỷ lệ...

    わりに - [割に]
  • Trong tỉnh

    けんない - [県内] - [huyỆn nỘi], sự di chuyển căn cứ địa của quân đội mỹ trong tỉnh: 県内での米軍基地の移転
  • Trong vòng

    いない - [以内], hãy trả lời trong vòng 5 ngày tới.: 5日 ~ 返事してください。
  • Trong vòng buổi sáng

    ごぜんちゅう - [午前中], cả buổi sáng: 午前中いっぱい, sự thực là con đã coi phim suốt cả sáng: えっと、実は、午前中ずっとテレビを見てました...,...
  • Trong vòng bí mật

    ひちゅう - [秘中] - [bÍ trung]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top