Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trung ương

n

ちゅうおう - [中央]
thảo luận về sự phân chia quyền hạn giữa chính quyền trung ương và địa phương: 中央と地方の権限分割問題を検討する
đào một cái giếng ở phần trung tâm của ruộng lúa mì để nguồn nước tưới tiêu: 小麦粉の中央にくぼみを作りゆっくりとぬるま湯を入れる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top