Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trung tâm giải trí

n, exp

アミューズメントセンター
trung tâm giải trí quốc gia: 国家アミューズメントセンター
gần đây có nhiều trung tâm giải trí được xây dựng: 最近、多くのアミュズメントセンターが建設されている
mùa hè đến, các trung tâm giải trí đông cứng người: 夏になると、アミューズメントセンターは人でいっぱいになる

Xem thêm các từ khác

  • Trung tâm huấn luyện

    くんれんせんたー - [訓練センター], こうしゅうかいじょう - [講習会場] - [giẢng tẬp hỘi trƯỜng]
  • Trung tâm hỗ trợ trực tuyến

    オンラインサポートセンター
  • Trung tâm hội nghị

    コンベンションセンター
  • Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia

    こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター - [国家自然科学及び技術センター]
  • Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia

    こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター - [国家社会科学及び人文センター]
  • Trung tâm kiểm nghiệm

    実験センター
  • Trung tâm kiểm soát

    コントロールセンター
  • Trung tâm lưu giữ chứng khoán Nhật Bản

    しょうけんほかんふりかえきこう - [証券保管振替機構], category : 証券市場, explanation : 平成3年10月より「株券等の保管及び振替に関する法律」に基づき、保管振替制度が実施されている。この制度において、証券会社等が、投資家より預った株券等を保管するために預ける機関である。証券保管振替機構は、日本で唯一の保管振替機関となっている。///証券保管振替機構の役割は、保管業務だけではない。投資家が株式の売買をおこなったり、証券会社に担保を差し出す際に、投資家と証券会社の間で株券そのものの受渡しがおこなわれるのではなく、証券保管振替機構内において、振替によって処理される。そして証券保管振替機構に株券を預けたままで、株主としての権利を行使することができるようにもなっている。,...
  • Trung tâm lắp ráp

    アセンブリーセンタ
  • Trung tâm lợi ích

    プロフィット・センター, explanation : 企業組織を、これまでのような集権的な機能別組織体系ではなく、事業単位に編成することを事業部制組織という。///この事業部制において、それぞれの事業部が自立的な利益責任単位となる場合、それをプロフィット・センターという。,...
  • Trung tâm mua bán

    ショッピングセンター, category : マーケティング
  • Trung tâm mua sắm

    モール, プラザ
  • Trung tâm nghiên cứu

    けんきゅうしょ - [研究所], trung tâm nghiên cứu văn hóa ngôn ngữ: (財)言語文化研究所, trung tâm nghiên cứu phát triển...
  • Trung tâm phân tích thông tin

    じょうほうぶんせきせんた - [情報分析センタ]
  • Trung tâm quyền lực

    パワー・センター, category : マーケティング
  • Trung tâm sáng lập châu âu

    おうしゅうざいだんせんたー - [欧州財団センター]
  • Trung tâm thiết kế

    デザインセンター
  • Trung tâm thành phố

    としん - [都心], thật là hay bởi rất nhiều đồng nghiệp của tôi đang sống ở yokohama hay ở những xa trung tâm thành phố:...
  • Trung tâm thông tin

    じょうほうせんた - [情報センタ], ドキュメンテーションセンタ
  • Trung tâm thông tin mật điện tử

    でんしぷらいばしーじょうほうせんたー - [電子プライバシー情報センター]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top