Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trung uý

n

ちゅうい - [中尉]
được dẫn đầu bởi một trung úy, cả tiểu đội lính lần lượt xuất phát.: 中尉に引率されてその兵士たちの小隊は出発した
Cô ấy được cất nhắc lên vị trí trung úy trong quân đội hải quân.: 彼女は海軍で中尉に昇進した

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top