Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Truyện kể ngắn

n

コント

Xem thêm các từ khác

  • Truyện ngắn

    たんぺんしょうせつ - [短編小説], たんへんしょうせつ - [端編小説], たんぺん - [短編] - [ĐoẢn biÊn], kịch bản phim...
  • Truyện ngụ ngôn

    コント, ぐうわ - [寓話] - [ngỤ thoẠi], truyện ngụ ngôn quen thuộc: おなじみの寓話, truyện ngụ ngôn đạo đức: 教訓的な寓話,...
  • Truyện thần kỳ

    おとぎばなし - [お伽話], おとぎばなし - [おとぎ話], おとぎぞうし - [お伽草子], tuyển tập truyện cổ tích: 御伽草子集,...
  • Truyện thần thoại

    おとぎばなし - [お伽話], おとぎばなし - [おとぎ話], giấc mơ như trong truyện thần thoại: お伽話のような夢, thế giới...
  • Truyện tranh

    まんが - [漫画], コミックス, コミック, えほん - [絵本], truyện tranh có nội dung mới mẻ, lạ: ちょっと変わった絵本,...
  • Truyện trinh thám

    とりものちょう - [捕物帖] - [bỘ vẬt thiẾp]
  • Truyện tình

    れんあいしょうせつ - [恋愛小説], có người chỉ trích cuốn tiểu thuyết tình cảm mới của anh ta: 彼の新しい恋愛小説をけなす人がいた,...
  • Truyện vui

    らくご - [落語], ちんだん - [珍談]
  • Truyện đồng thoại

    どうわ - [童話]
  • Truân chuyên

    しょうがい - [障害], こんなん - [困難]
  • Trà bột

    こなちゃ - [粉茶] - [phẤn trÀ]
  • Trà cúng

    けんちゃ - [献茶] - [hiẾn trÀ]
  • Trà của Nhật

    にほんちゃ - [日本茶] - [nhẬt bẢn trÀ]
  • Trà làm bằng lúa mạch

    むぎちゃ - [麦茶]
  • Trà nhài

    ジャスミンティー
  • Trà thảo mộc

    ハーブティー
  • Trà tươi

    なまおちゃ - [生お茶]
  • Trà tảo bẹ

    こぶちゃ - [昆布茶] - [cÔn bỐ trÀ]
  • Trà xanh dùng cho các nghi lễ

    まっちゃ - [抹茶]
  • Trà Ôlong

    ウーロンちゃ - [ウーロン茶] - [trÀ], một lon trà Ô long: 缶入りのウーロン茶, trà Ôlong của Đài loan: 台湾ウーロン茶,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top