Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Truyện thần thoại

n

おとぎばなし - [お伽話]
giấc mơ như trong truyện thần thoại: お伽話のような夢
おとぎばなし - [おとぎ話]
thế giới trong truyện thần thoại: おとぎ話の世界
cô ấy thích kể cho bọn trẻ nghe truyện thần thoại trước khi chúng ngủ: 彼女は、子どもたちが眠りにつく前におとぎ話を聞かせてやるのが好きだった

Xem thêm các từ khác

  • Truyện tranh

    まんが - [漫画], コミックス, コミック, えほん - [絵本], truyện tranh có nội dung mới mẻ, lạ: ちょっと変わった絵本,...
  • Truyện trinh thám

    とりものちょう - [捕物帖] - [bỘ vẬt thiẾp]
  • Truyện tình

    れんあいしょうせつ - [恋愛小説], có người chỉ trích cuốn tiểu thuyết tình cảm mới của anh ta: 彼の新しい恋愛小説をけなす人がいた,...
  • Truyện vui

    らくご - [落語], ちんだん - [珍談]
  • Truyện đồng thoại

    どうわ - [童話]
  • Truân chuyên

    しょうがい - [障害], こんなん - [困難]
  • Trà bột

    こなちゃ - [粉茶] - [phẤn trÀ]
  • Trà cúng

    けんちゃ - [献茶] - [hiẾn trÀ]
  • Trà của Nhật

    にほんちゃ - [日本茶] - [nhẬt bẢn trÀ]
  • Trà làm bằng lúa mạch

    むぎちゃ - [麦茶]
  • Trà nhài

    ジャスミンティー
  • Trà thảo mộc

    ハーブティー
  • Trà tươi

    なまおちゃ - [生お茶]
  • Trà tảo bẹ

    こぶちゃ - [昆布茶] - [cÔn bỐ trÀ]
  • Trà xanh dùng cho các nghi lễ

    まっちゃ - [抹茶]
  • Trà Ôlong

    ウーロンちゃ - [ウーロン茶] - [trÀ], một lon trà Ô long: 缶入りのウーロン茶, trà Ôlong của Đài loan: 台湾ウーロン茶,...
  • Trà đen

    こうちゃ - [紅茶], người anh thường uống trà pha với sữa.: イギリス人はふつう紅茶にミルクを入れて飲む。
  • Trà đun sôi

    てんちゃ - [点茶] - [ĐiỂm trÀ]
  • Trà đá

    アイスティー, アイスティ, cho tôi một cốc trà đá. tôm, cậu muốn uống gì? sprite nhé !: アイスティーをお願いします。トミー、何がいい?スプライト?,...
  • Trà đạo

    ちゃどう - [茶道], さどう - [茶道], phải mất nhiều năm để học và hoàn thiện những kĩ năng phức tạp trong nghi thức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top