Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tuân thủ nghiêm ngặt

n, exp

げんしゅ - [厳守]
tuân thủ nghiêm ngặt (chấp hành) quy chế: 規則の厳守
tuân thủ nghiêm ngặt (chấp hành) các điều khoản của hợp đồng: 契約条項の厳守
tuân thủ nghiêm ngặt thời gian là điều quan trọng khi đi phỏng vấn: 採用面接に行くときには時間厳守が重要である
げんしゅ - [厳守する]
người tuân thủ nghiêm ngặt: 厳守する人

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top