Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tuần hoàn cưỡng bức

Kỹ thuật

フォーストサーキュレーション

Xem thêm các từ khác

  • Tuần hoàn máu

    けつえきじゅんかん - [血液循環], tốc độ quần hoàn máu: 血液循環の速度, tuần hoàn máu của bob rất tốt: ボブの血液循環は非常に良い,...
  • Tuần lễ

    いっしゅうかん - [一週間], ウイーク
  • Tuần lễ an toàn

    セーフチーウイーク
  • Tuần lễ này

    こんしゅう - [今週]
  • Tuần lễ sau

    らいしゅう - [来週]
  • Tuần lễ trước

    せんしゅう - [先週]
  • Tuần lễ vàng

    ゴールデンウィーク, ở nhà trong suốt tuần lễ vàng: ゴールデンウィークの間中家にいる, lập kế hoạch cho tuần lễ...
  • Tuần lịch biểu

    れきしゅう - [暦週]
  • Tuần lộc

    となかい - [馴鹿] - [thuẦn lỘc]
  • Tuần này

    こんしゅう - [今週], tuần này tôi đã dành nhiều thời gian với gia đình.: 今週はよく家庭サービスをしたぞ。
  • Tuần qua

    かこいっしゅうかん - [過去一週間]
  • Tuần san

    しゅうかん - [週刊]
  • Tuần sau

    らいしゅう - [来週], よくしゅう - [翌週], hạn nộp báo cáo là vào tuần sau.: リポートの締め切りは来週だ, tuần sau...
  • Tuần sau nữa

    さらいしゅう - [再来週]
  • Tuần tiễu

    じゅんさつする - [巡察する]
  • Tuần tra

    じゅんしする - [巡視する]
  • Tuần trăng

    げつれい - [月齢]
  • Tuần trăng mật

    しんこんりょこう - [新婚旅行], ハネムーン
  • Tuần trước

    せんしゅう - [先週], nó đón sinh nhật 18 tuổi tuần trước: 彼は先週、18歳の誕生日をむかえた, thứ 3 tuần trước:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top