- Từ điển Việt - Nhật
Tuần sau nữa
exp
さらいしゅう - [再来週]
Các từ tiếp theo
-
Tuần tiễu
じゅんさつする - [巡察する] -
Tuần tra
じゅんしする - [巡視する] -
Tuần trăng
げつれい - [月齢] -
Tuần trăng mật
しんこんりょこう - [新婚旅行], ハネムーン -
Tuần trước
せんしゅう - [先週], nó đón sinh nhật 18 tuổi tuần trước: 彼は先週、18歳の誕生日をむかえた, thứ 3 tuần trước:... -
Tuần tới
よくしゅう - [翌週] -
Tuẫn tiết
じゅんし - [殉死する] -
Tuế nguyệt
さいげつ - [歳月] -
Tuỳ theo
によって, ...にしたがって - [...に従って] -
Tuỳ thuộc
じゅうぞくする - [従属する]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.820 lượt xemMath
2.092 lượt xemInsects
166 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemMap of the World
639 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"