Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tuần trước

n

せんしゅう - [先週]
nó đón sinh nhật 18 tuổi tuần trước: 彼は先週、18歳の誕生日をむかえた
thứ 3 tuần trước: 先週の火曜日

Xem thêm các từ khác

  • Tuần tới

    よくしゅう - [翌週]
  • Tuẫn tiết

    じゅんし - [殉死する]
  • Tuế nguyệt

    さいげつ - [歳月]
  • Tuỳ theo

    によって, ...にしたがって - [...に従って]
  • Tuỳ thuộc

    じゅうぞくする - [従属する]
  • Tuỳ tùng

    どうこう - [同行], ずいいん - [随員]
  • Tuỳ vào

    ...によって
  • Tuỳ ý

    ずいいに - [随意に]
  • Tuỵ

    こつずい - [骨髄]
  • Tuốc-bin

    タービン
  • Tuốc-bin chạy ga

    ガスタービン, tuốc-bin chạy ga ở nhiệt độ cao: 高温ガスタービン, linh kiện tuốc-bin chạy ga: ガスタービンエンジン部品,...
  • Tuốc bin Wells

    ウェルズタービン
  • Tuốc bin gas

    ガスタービン
  • Tuốc nơ vít

    ドライバー
  • Tuốc nơ vít đầu bằng

    プラスドライバ
  • Tuốt gươm

    ぬく
  • Tuốt lá

    はをもぎとる - [葉をもぎとる]
  • Tuồn tuột

    ずるずる, kéo sợi dây tuồn tuột: 紐を~引きずる
  • Tuồng

    ぎきょく - [戯曲], soạn thành tuồng (chuyển thể thành tuồng): 戯曲化, nhà soạn (viết) tuồng: 戯曲作者, soạn (viết)...
  • Tuổi

    よ - [世], ねんれい - [年齢], ねんだい - [年代], ねんかん - [年鑑], としかっこう - [年恰好] - [niÊn khÁp hẢo], としかっこう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top