Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tuốt lá

v

はをもぎとる - [葉をもぎとる]

Xem thêm các từ khác

  • Tuồn tuột

    ずるずる, kéo sợi dây tuồn tuột: 紐を~引きずる
  • Tuồng

    ぎきょく - [戯曲], soạn thành tuồng (chuyển thể thành tuồng): 戯曲化, nhà soạn (viết) tuồng: 戯曲作者, soạn (viết)...
  • Tuổi

    よ - [世], ねんれい - [年齢], ねんだい - [年代], ねんかん - [年鑑], としかっこう - [年恰好] - [niÊn khÁp hẢo], としかっこう...
  • Tuổi bẻ gãy sừng trâu

    ほうき - [芳紀]
  • Tuổi cao

    こうれい - [高齢], mặc dù tuổi cao nhưng năm nào ông ấy cũng leo núi phú sĩ.: 高齢にもかかわらず彼は毎年富士山に登る。
  • Tuổi có thể kết hôn

    てきれいき - [適齢期], trong độ tuổi sinh nở: 出産適齢期のカップル, thiếu nữ đến tuổi lấy chồng: 結婚適齢期の処女,...
  • Tuổi dậy thì

    むすめざかり - [娘盛り], ほうき - [芳紀], ししゅんき - [思春期], vào tuổi dậy thì, người ta bắt đầu quan tâm đến...
  • Tuổi già

    ろうれい - [老齢], ろうねん - [老年], ろうご - [老後], としなみ - [年波] - [niÊn ba], từ khi gặp người nghệ sĩ già đầy...
  • Tuổi hưởng dương

    ぎょうねん - [行年] - [hÀnh niÊn]
  • Tuổi hưởng thọ

    ぎょうねん - [行年] - [hÀnh niÊn]
  • Tuổi hạn

    やくどし - [厄年]
  • Tuổi khi chết đi

    ぎょうねん - [行年] - [hÀnh niÊn]
  • Tuổi kết hôn

    こんき - [婚期] - [hÔn kỲ]
  • Tuổi mười sáu

    にはち - [二八] - [nhỊ bÁt]
  • Tuổi mới lớn

    ハイティーン
  • Tuổi ngựa

    うまどし - [午年] - [ngỌ niÊn], tôi tuổi ngựa (sinh năm ngựa): 私は午年ですよ
  • Tuổi nhỏ

    ようねん - [幼年]
  • Tuổi teen

    ティーンエージャー
  • Tuổi thanh xuân

    むすめざかり - [娘盛り], せいしゅん - [青春]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top