- Từ điển Việt - Nhật
Tuổi cao
n
こうれい - [高齢]
- Mặc dù tuổi cao nhưng năm nào ông ấy cũng leo núi Phú Sĩ.: 高齢にもかかわらず彼は毎年富士山に登る。
Xem thêm các từ khác
-
Tuổi có thể kết hôn
てきれいき - [適齢期], trong độ tuổi sinh nở: 出産適齢期のカップル, thiếu nữ đến tuổi lấy chồng: 結婚適齢期の処女,... -
Tuổi dậy thì
むすめざかり - [娘盛り], ほうき - [芳紀], ししゅんき - [思春期], vào tuổi dậy thì, người ta bắt đầu quan tâm đến... -
Tuổi già
ろうれい - [老齢], ろうねん - [老年], ろうご - [老後], としなみ - [年波] - [niÊn ba], từ khi gặp người nghệ sĩ già đầy... -
Tuổi hưởng dương
ぎょうねん - [行年] - [hÀnh niÊn] -
Tuổi hưởng thọ
ぎょうねん - [行年] - [hÀnh niÊn] -
Tuổi hạn
やくどし - [厄年] -
Tuổi khi chết đi
ぎょうねん - [行年] - [hÀnh niÊn] -
Tuổi kết hôn
こんき - [婚期] - [hÔn kỲ] -
Tuổi mười sáu
にはち - [二八] - [nhỊ bÁt] -
Tuổi mới lớn
ハイティーン -
Tuổi ngựa
うまどし - [午年] - [ngỌ niÊn], tôi tuổi ngựa (sinh năm ngựa): 私は午年ですよ -
Tuổi nhỏ
ようねん - [幼年] -
Tuổi teen
ティーンエージャー -
Tuổi thanh xuân
むすめざかり - [娘盛り], せいしゅん - [青春] -
Tuổi thành niên
ていねん - [丁年] - [Đinh niÊn] -
Tuổi thơ
ようねんじだい - [幼年時代] -
Tuổi thọ công cụ
こうぐじゅみょう - [工具寿命] -
Tuổi thọ hữu hiệu
ゆうこうじゅみょう - [有効寿命] -
Tuổi thọ sức chịu đựng của kim loại
つかれじゅみょう - [疲れ寿命] -
Tuổi thọ trung bình
へいきんじゅみょう - [平均寿命], tăng tuổi thọ trung bình: 平均寿命の増大, kéo dài tuổi thọ trung bình: 平均寿命の大きな延び
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.