Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tuổi trẻ

n, exp

せいしょうねん - [青少年]
ユース

Xem thêm các từ khác

  • Tuổi tác

    ねんれい - [年齢], ねんれい - [年令] - [niÊn lỆnh], としは - [年端] - [niÊn Đoan], giới hạn về tuổi tác: 年齢制限, từ...
  • Tuổi tác áng chừng

    としごろ - [年頃]
  • Tuổi về hưu

    ていねん - [定年], ていねん - [停年] - [ĐÌnh niÊn], không có tuổi về hưu đối với những người có chức vụ cao trong...
  • Tuổi xuân

    せいしゅん - [青春]
  • Tuổi đôi mươi

    ハイティーン
  • Tuổi đến trường

    がくれい - [学齢], đứa trẻ đủ tuổi đến trường: 学齢に達した子ども
  • Tuổi đủ tư cách kết hôn

    てきれいき - [適齢期], trong độ tuổi sinh nở: 出産適齢期のカップル, thiếu nữ đến tuổi lấy chồng: 結婚適齢期の処女,...
  • Tuột khỏi

    はなれる - [離れる], ...tuột khỏi tay: ...が手から離れる
  • Tuột ra

    はずれる - [外れる], とける - [解ける]
  • Tuột ra (khỏi ngàm)

    ジャンプアウト
  • Tuột tay

    てからすべりおちる - [手から滑り落ちる]
  • Tuột tuột

    つるつる
  • Tuột xuống

    おちる - [落ちる], dây đeo này mấy lần tuột khỏi vai.: 肩からストラップが何度もずり落ちる。
  • Ty

    きょく - [局] - [cỤc]
  • Tyan

    タイアン
  • Tympass

    タイムパス
  • Tà dâm

    いんよく - [淫欲]
  • Tà dương

    ゆうひ - [夕日], ひがしずむ - [日が沈む]
  • Tà giáo

    じゃきょう - [邪教], いせつ - [異説], いきょう - [異教]
  • Tà khí

    どっき - [毒気]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top