Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tuổi về hưu

exp

ていねん - [定年]
Không có tuổi về hưu đối với những người có chức vụ cao trong công ty tôi.: うちの会社では重役には定年がない。
ていねん - [停年] - [ĐÌNH NIÊN]
năm nay ông ấy đã đến tuổi về hưu: 彼は今年で定年だ.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top