Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tuột xuống

v

おちる - [落ちる]
Dây đeo này mấy lần tuột khỏi vai.: 肩からストラップが何度もずり落ちる。

Xem thêm các từ khác

  • Ty

    きょく - [局] - [cỤc]
  • Tyan

    タイアン
  • Tympass

    タイムパス
  • Tà dâm

    いんよく - [淫欲]
  • Tà dương

    ゆうひ - [夕日], ひがしずむ - [日が沈む]
  • Tà giáo

    じゃきょう - [邪教], いせつ - [異説], いきょう - [異教]
  • Tà khí

    どっき - [毒気]
  • Tà ma

    あくま - [悪魔]
  • Tà thuyết

    じゃせつ - [邪説]
  • Tà thuật

    まじゅつ - [魔術]
  • Tà tâm

    あくい - [悪意]
  • Tà vét

    タイバー
  • Tà áo

    すそ - [裾]
  • Tà đạo

    じゃどう - [邪道], いせつ - [異説]
  • Tài chính

    ファイナンス, ざいせい - [財政], きんゆう - [金融], công ty của ông ấy đang rơi vào khó khăn về tài chính.: 彼の会社はまもなく財政危険に陥った。,...
  • Tài chính gia đình

    かせい - [家政], かけい - [家計], người quản gia: 家政婦, thuê người giúp việc gia đình: 家政婦を雇う, điều hành một...
  • Tài chính kiểm kê

    インベントリーファイナンス
  • Tài chính thâm hụt

    あかじざいせい - [赤字財政], explanation : 公債の発行や借入金によって(公債元本の償還費を除く)歳出をまかなっている財政。
  • Tài chính tiền tệ

    きんせんうえの - [金銭上の]
  • Tài cán

    のうりょくがある - [能力がある], さいかん - [才幹], びんわん - [敏腕]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top