- Từ điển Việt - Nhật
Tung nắm đấm
exp
げんこつ - [拳骨する]
- cãi nhau bằng nắm đấm (đánh nhau, đấm nhau): げんこつでのけんか
- đánh nhau bằng nắm đấm (đấm nhau): げんこつでの殴り合い
- đánh chết người bằng nắm đấm: (人)をげんこつで殴り倒す
- sử dụng nắm đấm chết người: 死のげんこつを使って
- sau khi tung quả đấm chết người vào mặt hắn ta (cơ ngón tay của tôi) vẫ
Các từ tiếp theo
-
Tung quả đấm
げんこつ - [拳骨する], cãi nhau bằng nắm đấm (đánh nhau, đấm nhau): げんこつでのけんか, đánh nhau bằng nắm đấm (đấm... -
Tung ra (thị trường)
とうじょう - [登場] -
Tung ra một sản phẩn mới
のりだす - [乗出す], category : 財政 -
Tung ra sản phẩm
どうにゅうする - [導入する], category : マーケティング -
Tung ra thị trường
とうじょう - [登場する], tung sản phẩm mới ra thị trường: あたらしい製品を登場する -
Tung tích
こんせき - [痕跡] -
Tung tóe
ぱっと -
Tung tăng
ぴんぴん, ぴょんぴょん -
Tuy nhiên
からといって - [からと言って] - [ngÔn], けど, けれど, けれども, しかし - [然し], しかし - [併し], しかし, しかしながら... -
Tuy rằng
だけれども
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemEveryday Clothes
1.361 lượt xemSchool Verbs
291 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.