Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tuyên bố

Mục lục

n

せんぷ - [宣布]
こうふ - [公布]
công bố (ban hành) tiêu chuẩn liên quan: 関連する基準の公布
げんめい - [言明]
Lời tuyên bố chung: 一般的言明
tuyên bố không thể chứng minh: 確証が得られなかった言明
Lời tuyên bố (phát ngôn) thu hút được sự chú ý của mọi người: 人の注意を引く言明
Lời tuyên bố của những nhà kinh doanh: 経営者の言明
こうげん - [公言する]
tuyên bố phát động chiến tranh đã được đưa ra ngay sau cuộc công kích: 戦争の公言は攻撃の直後に出された
Tuyên bố (bày tỏ) quan điểm của bản thân: 自分の主義を公言する
Tuyên bố (bày tỏ) nguyện vọng muốn trở thành ~: ~になりたいという願望を公言する
Tuyên bố (bày tỏ) lòng tín ngưỡng tới ~.: ~への信仰を公
こうひょう - [公表する]
のべる - [述べる]
ひろう - [披露する]

Kinh tế

せんげん - [宣言]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Tuyên bố của liên hợp quốc về môi trường con người

    にんげんかんきょうせんげん - [人間環境宣言] - [nhÂn gian hoÀn cẢnh tuyÊn ngÔn]
  • Tuyên cáo

    せんこく - [宣告]
  • Tuyên dương

    けんしょう - [顕彰], けんしょう - [顕彰する], せんよう - [宣揚], vận động viên xuất sắc đó đã được tuyên dương...
  • Tuyên giáo

    せんきょう - [宣教]
  • Tuyên ngôn

    せんこく - [宣告], せんげん - [宣言], ステートメント, げんめい - [言明], lời tuyên ngôn chung: 一般的言明, lời tuyên...
  • Tuyên ngôn độc lập

    どくりつせんげん - [独立宣言], soạn thảo một bản tuyên ngôn độc lập: 独立宣言を起草する, tuyên ngôn độc lập...
  • Tuyên thệ

    せんせい - [宣誓], きせい - [祈誓]
  • Tuyên truyền

    ひろめる - [広める], せんでん - [宣伝する], プロパー, プロパガンダ
  • Tuyên án

    はんけつ - [判決], せんこく - [宣告する]
  • Tuyến bay nước ngoài

    こくさいせん - [国際線]
  • Tuyến bay nội địa

    こくないせん - [国内線]
  • Tuyến biển xa

    えんようこうろ - [遠洋航路]
  • Tuyến cao tốc

    ハイウェイ
  • Tuyến chính

    ほんせん - [本線]
  • Tuyến cấp liệu

    フィーダ
  • Tuyến giáp

    こうじょうせん - [甲状腺], bệnh tuyến giáp có thể gây ra triệu chứng bệnh khá giống với bệnh êc-dem-ma (bệnh giời...
  • Tuyến giáp trạng

    こうじょうせん - [甲状腺], bệnh tuyến giáp trạng có thể gây ra triệu chứng bệnh khá giống với bệnh êc-dem-ma (bệnh...
  • Tuyến hàng không

    こうくうろ - [航空路] - [hÀng khÔng lỘ]
  • Tuyến liên lạc

    れんらくせん - [連絡線], làm gián đoạn đường dây liên lạc với tiền tuyến bằng các thiết bị quân sự: 戦闘機による背後連絡線の遮断,...
  • Tuyến lửa

    フレームフロント
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top