Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tuyến cao tốc

Tin học

ハイウェイ

Xem thêm các từ khác

  • Tuyến chính

    ほんせん - [本線]
  • Tuyến cấp liệu

    フィーダ
  • Tuyến giáp

    こうじょうせん - [甲状腺], bệnh tuyến giáp có thể gây ra triệu chứng bệnh khá giống với bệnh êc-dem-ma (bệnh giời...
  • Tuyến giáp trạng

    こうじょうせん - [甲状腺], bệnh tuyến giáp trạng có thể gây ra triệu chứng bệnh khá giống với bệnh êc-dem-ma (bệnh...
  • Tuyến hàng không

    こうくうろ - [航空路] - [hÀng khÔng lỘ]
  • Tuyến liên lạc

    れんらくせん - [連絡線], làm gián đoạn đường dây liên lạc với tiền tuyến bằng các thiết bị quân sự: 戦闘機による背後連絡線の遮断,...
  • Tuyến lửa

    フレームフロント
  • Tuyến nguồn

    ソースルーティング, ソースルート
  • Tuyến nước dãi

    ねんえきぶんぴつせん - [粘液分泌腺] - [niÊm dỊch phÂn tiẾt tuyẾn]
  • Tuyến nội tiết

    ないぶんぴつせん - [内分泌腺] - [nỘi phÂn tiẾt tuyẾn]
  • Tuyến phụ thuộc

    いちじじゅうぞく - [一次従属], category : 数学
  • Tuyến quốc tế

    がいこくこうろ - [外国航路] - [ngoẠi quỐc hÀng lỘ], tàu hỏa chạy trên tuyến quốc tế: 外国航路の列車
  • Tuyến số hai

    にばんせん - [二番線]
  • Tuyến thượng thận

    アドレナリン, làm ổn định sự bài tiết của tuyến thượng thận: アドレナリンの分泌を安定させる, tế bào của tuyến...
  • Tuyến trung tâm

    センタライン
  • Tuyến trên thận

    アドレナリン
  • Tuyến tuỵ

    すいえん - [すい炎]
  • Tuyến tính

    せんけいえんざん - [線形演算], リニア, せんけい - [線形], category : 数学
  • Tuyến vú

    にゅうせん - [乳腺] - [nhŨ tuyẾn]
  • Tuyến xe (trên đường)

    キャリッジウェイ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top