Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tuyết rơi dầy

n

ごうせつ - [豪雪] - [HÀO TUYẾT]
khu vực phủ đầy tuyết rơi: 豪雪地帯

Xem thêm các từ khác

  • Tuyển

    せんきょする - [選挙する], えらぶ - [選ぶ], よる - [選る]
  • Tuyển lựa

    せんたく - [選択]
  • Tuyệt

    さすが - [流石]
  • Tuần tự

    すじみち - [筋道], じゅんじょ - [順序], オーダー, シーケンシャル, シーケンス, không đứng theo trật tự: 筋道が立っていない,...
  • Tuỷ

    しん - [芯]
  • Tuổi thọ

    じゅみょう - [寿命]
  • Tà thần

    ばけもの - [化物] - [hÓa vẬt]
  • Tà vẹt

    タイバー
  • Tài

    さいのう - [才能]
  • Tài hoa

    こうさい - [光彩], tô điểm thêm sự tài giỏi (sự lỗi lạc, sự tài hoa) vào tên tuổi của ai.: 名前に光彩を添える
  • Tài nghệ

    わざ - [技], テクニック, てぎわ - [手際], こうせつ - [巧拙], ぎのう - [技能]
  • Tàn

    かい - [灰], しぼむ - [凋む], ちる - [散る], フェード
  • Tàu hỏa

    きしゃ - [汽車], トレーン, tàu hỏa trong tương lai: 未来の汽車, kịp lên tàu hoả: 汽車に間に合う, lên chuyến tàu hỏa...
  • Tác giả

    ちょしょめい - [著書名] - [trƯỚc thƯ danh], ちょしゃ - [著者], ちょさくしゃ - [著作者] - [trƯỚc tÁc giẢ], ちょさくか...
  • Tái

    さい - [再], なまにえ - [生煮え], tái vũ trang, tái quân bị: 再軍備, tái điều tra: 再調査
  • Tán

    ナット, ミル
  • Tán đồng

    あいづち - [相鎚] - [tƯƠng *], あいづち - [相槌], あいづち - [相づち] - [tƯƠng], gật đầu đồng tình (tán đồng) với...
  • Táng

    そうしつする - [喪失する], そうぎ - [葬儀]
  • Táo

    リンゴのき - [リンゴの木], リンゴ, りんご, りんご - [林檎], なつめやし
  • Tâm

    ちゅうしん - [中心], しんぞう - [心臓], こころ - [心], センタ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top