Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tuyển chọn diễn viên

n, exp

キャスティング
Lời nói của người đạo diễn đã trở thành lời gợi ý giúp người phụ trách tuyển chọn diễn viên quyết định việc phân vai diễn đó: 監督の言葉は、キャスティングの担当者がその配役を決めるヒントとなった
phương pháp tuyển chọn diễn viên: キャスティング法
Danh sách diễn viên để tuyển chọn ~. : ~のためのキャスティング

Xem thêm các từ khác

  • Tuyển cử

    せんきょ - [選挙]
  • Tuyển dụng

    リクルート, きゅうじん - [求人], こうぼ - [公募する], さいよう - [採用する], やとう - [雇う], ハイヤ, thông báo cắt...
  • Tuyển dụng lại

    ろうどうしゃをふっきする - [労働者を復帰する]
  • Tuyển lính

    ぼへいする - [募兵する]
  • Tuyển mộ

    ぼしゅう - [募集する]
  • Tuyển người làm

    きゅうじん - [求人], thông tin việc tìm người và người tìm việc: 求人・求職情報, thông báo cắt giảm số lượng tuyển...
  • Tuyển nhân viên

    きゅうじん - [求人], thông báo cắt giảm số lượng tuyển dụng (tuyển nhân viên): 求人の削減を発表する
  • Tuyển quân

    ちょうへい - [徴兵する]
  • Tuyển sinh

    がくせいをぼしゅうする - [学生を募集する]
  • Tuyển thủ

    プレーヤー, せんしゅ - [選手], きょうぎしゃ - [競技者] - [cẠnh kỸ giẢ], bạn muốn gửi thông điệp gì đến (nói gì...
  • Tuyển tập

    せんしゅう - [選集] - [tuyỂn tẬp], ししょう - [詩抄], オムニバス, phim truyền hình nhiều tập: ~ドラマ
  • Tuyển tập thơ cổ của Nhật Bản

    まんようしゅう - [万葉集]
  • Tuyển văn

    さくぶんのぼしゅう - [作文の募集]
  • Tuyệt chủng

    たえる - [絶える]
  • Tuyệt diệt

    たやす - [絶やす], ぜつめつ - [絶滅], こんぜつ - [根絶する]
  • Tuyệt diệu

    ぜつみょう - [絶妙]
  • Tuyệt giao

    だんこうする - [団交する], ぜっこうする - [絶交する], có nhiều người tuyệt giao với bạn vì mượn tiền hoặc cho mượn...
  • Tuyệt hảo

    りっぱ - [立派], ぜっこう - [絶好]
  • Tuyệt kỹ

    みょうぎ - [妙技]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top