- Từ điển Việt - Nhật
Uất kim hương
n
チューリップ
Xem thêm các từ khác
-
Uế khí
しゅうき - [臭気], あくしゅう - [悪臭] -
Uỵch
どかと, どかっと -
Uỷ Ban Thương Mại Liên Bang
れんぽうぼうえきいいんかい - [連邦貿易委員会] -
Uỷ Ban Truyền Thông Liên Bang (Mỹ)
れんぽうつうしんいいんかい - [連邦通信委員会], れんぽうつうしんきょうかい - [連邦通信協会] -
Uỷ ban công nghệ Unicode
ユニコードぎじゅついいんかい - [ユニコード技術委員会] -
Uỷ ban tư vấn quốc tế về điện thoại và điện báo
シーシーアイティーティー -
Uể oải
ものうい - [物憂い], とろとろ, だるい - [怠い], たいだ - [怠惰], だらける, とろとろする, のぞのぞ, nói với giọng... -
Uốn
おる - [折る], まがりくねった - [曲がりくねった], まげる - [曲げる], ベンド, đường uốn khúc (uốn lượn, ngoằn ngoèo):... -
Uốn (tóc)
カール, vì tóc tôi quá thẳng nên tôi muốn uốn tóc: ストレートすぎるので自分の髪の毛をカールしたい, uốn tóc: 髪をカールにする -
Uốn cong
まげる - [曲げる], まがる - [曲がる], ひく - [引く], そらす - [反らす], くっきょく - [屈曲する], まがりくねった -... -
Uốn dọc
バックル -
Uốn hình số tám
ベントエート -
Uốn khuỷu
クランク -
Uốn khúc
うねうね, うねうねする, えんえん - [蜿蜒], きょくがりくねった - [曲がりくねった], だこう - [蛇行する], まがりくねった... -
Uốn lượn
まがりくねった - [曲がりくねった], うねる - [畝ねる], くねくねする, đường uốn khúc (uốn lượn, ngoằn ngoèo): 曲がりくねった〔道路などが〕,... -
Uốn nắn
よういく - [養育], ただす - [正す], くんいく - [訓育する], uốn nắn trẻ em: 児童を ~ -
Uốn thẳng
きょうせいする - [矯正する], きょうせい - [矯正する] -
Uốn tóc
かみにぱまねんとをかける - [髪にパマネントをかける] -
Uốn van tiết lưu
ベンドザスロットル
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
