Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Uy nghiêm

Mục lục

adj

げんしゅく - [厳粛]
おごそか - [厳か]
buổi lễ trang trọng, uy nghiêm: ~ な式典
いげん - [威厳]
おごそか - [厳か]
âm thanh trầm hùng, uy nghiêm: 厳かな音楽

Xem thêm các từ khác

  • Uy phong

    いふう - [威風]
  • Uy quyền

    てんきょ - [典拠] - [ĐiỂn cỨ], けんぺい - [権柄] - [quyỀn bÍnh], けんのう - [権能] - [quyỀn nĂng], けんい - [権威], かんけん...
  • Uy thế

    いせい - [威勢], uy hiếp ai bằng uy lực (uy thế) bên ngoài: 見せかけの威勢で(人)を驚かす, uy lực (uy thế) của người...
  • Uy tín

    めんもく - [面目], めんぼく - [面目], カリスマ, いしん - [威信], uy tín của cá nhân: 個人が持っているカリスマ, Đó...
  • Uy vũ

    いぶ - [威武]
  • Uy đức

    いとく - [威徳]
  • Uyn

    じゃんけん - [じゃん拳]
  • Uyn tô toa

    じゃんけん - [じゃん拳]
  • Uyên bác

    しんえん(ちしきの) - [深遠(知識の)], こうだいな - [広大な], はくぶん - [博聞] - [bÁc vĂn]
  • Uyên thâm

    しんえんな - [深淵な]
  • Uyên thâm như bác học

    はくがく - [博学]
  • Uyên ương

    ふうふ - [夫婦], おしどりのしゆう - [おしどりの雌雄]
  • Uyển chuyển

    ゆうびな - [優美な]
  • Uzbekistan

    ウズベキスタン, islamic movement of uzbekistan (tên một tổ chức khủng bố thuộc mạng lưới al-qaeda): イスラム運動ウズベキスタン(アル・カイダのネットワークを構成するテロ組織の一つ),...
  • Uôm uôm

    ゲロゲロ, ếch kêu uôm uôm (à uôm, ộp oạp): ゲロゲロ鳴く〔カエルが〕
  • Uất kim hương

    チューリップ
  • Uế khí

    しゅうき - [臭気], あくしゅう - [悪臭]
  • Uỵch

    どかと, どかっと
  • Uỷ Ban Thương Mại Liên Bang

    れんぽうぼうえきいいんかい - [連邦貿易委員会]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top