Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vài giây

n

すうびょう - [数秒]

Xem thêm các từ khác

  • Vài lần

    さいさん - [再三], mặc dù tôi đã cảnh cáo vài lần nhưng bọn trẻ vẫn cứ bơi dưới ao.: ここもたちは私が再三再四警告したにもかかわらずその池で泳いだ。
  • Vài ngàn

    なんぜん - [何千]
  • Vài ngày

    に・さんにち - [二・三日]
  • Vài ngày trước

    さきごろ - [先頃] - [tiÊn khoẢnh], せんじつ - [先日], せんだって - [先だって], chỉ vài ngày trước: つい先日
  • Vài người

    に・さんにん - [二・三人]
  • Vài nét sơ lược về độc giả thường xuyên

    どくしゃぞくせい - [読者属性], category : マーケティング
  • Vài năm

    に・さんねん - [二・三年]
  • Vài tháng

    に・さんけげつ - [二・三ケ月]
  • Vàng bạc

    きんぎん - [金銀]
  • Vàng chanh

    あおやぎ - [青柳] - [thanh liỄu]
  • Vàng chạy vào

    きんのりゅうにゅう - [金の流入]
  • Vàng giấy

    ペーパーゴールド, category : 対外貿易, explanation : imfの特別引出権
  • Vàng khối

    きんかい - [金塊]
  • Vàng mã

    おそなえ - [お供え]
  • Vàng nguyên chất

    じゅんきん - [純金] - [thuẦn kim]
  • Vàng ngọc

    きちょう - [貴重], thời gian là vàng ngọc, rất quý giá: 時間はとても貴重だ
  • Vàng phi tiền tệ

    ひつうかきん - [非通貨金], category : 対外貿易
  • Vàng thỏi

    きんかい - [金塊], nhập lậu vàng thỏi: 金塊の密輸
  • Vàng tiền tệ

    かへいようきん - [貨幣用金], つうかきん - [通貨金], category : 対外貿易
  • Vành

    ツバ, フェリー, フェロー, リム, リング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top