Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vài lần

n, exp

さいさん - [再三]
Mặc dù tôi đã cảnh cáo vài lần nhưng bọn trẻ vẫn cứ bơi dưới ao.: ここもたちは私が再三再四警告したにもかかわらずその池で泳いだ。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top