Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vành răng

Kỹ thuật

リム
リングギア

Xem thêm các từ khác

  • Vành răng trong là bánh răng côn

    ベベルリングギア
  • Vành tai

    みみわ - [耳環], がいじ - [外耳] - [ngoẠi nhĨ], viêm tai ngoài: 外耳炎, âm thanh truyền qua vành tai: 音は外耳道を通って伝わる
  • Vành tháo ra được

    デタッチャブルリム, デマウンタブルリム
  • Vành tháo được

    セパラブルリム
  • Vành tâm sai

    ドロップセンターリム
  • Vành xe

    りんぶち - [輪ぶち], リム, explanation : ホイールでタイヤがはまる部分。幅は5.5、6といった具合にインチで記される。手持ちのホイールにタイヤを組む際は、タイヤサイズがそのホイールのリム幅で装着可能かどうかを確認。,...
  • Vành xe quân sự

    コンバットリム
  • Vành đai

    まるいぶち - [丸いぶち], ちたい - [地帯], ちいき - [地域]
  • Vành đai phòng thủ

    ぼうえいちたい - [防衛地帯]
  • Vành đen

    くろぶち - [黒縁] - [hẮc duyÊn]
  • Vành ống

    リング
  • Vào

    はいる - [入る], のる - [乗る], のりこむ - [乗り込む], つく - [着く], かにゅうする - [加入する], いる - [入る], インプット,...
  • Vào-ra

    アイオー, にゅうしゅつりょく - [入出力]
  • Vào buổi chiều

    ごご - [午後], thời gian từ buổi trưa đến 1 giờ chiều (tối): 正午から午後1時までの時間, hiện giờ anh ấy đang ra...
  • Vào buổi sáng

    ごぜん - [午前], ごぜんちゅう - [午前中], tai nạn đó đã xảy ra ngay trước 0 giờ sáng: その事故は午前0時の直前に起きた,...
  • Vào buổi tối

    やかん - [夜間], chuyến bay vào buổi tối: 夜間飛行
  • Vào bồn tắm

    おふろにはいる - [お風呂に入る], dội sạch người trước khi vào bồn tắm: 風呂に入る前に体を洗う
  • Vào bệnh viện

    にゅういんする - [入院する]
  • Vào bộ đội

    にゅうたいする - [入隊する]
  • Vào cảng (tầu biển)

    にゅうこう - [入港], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top