Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vá víu

exp

ぞんざいにやる

Xem thêm các từ khác

  • Vá áo

    きものをぬう - [着物を縫う]
  • Vác

    もつ - [持つ], せおう - [背負う] - [bỐi phỤ], かつぐ - [担ぐ], おう - [負う], vác hành lí: 荷物を背負う, vác đồ nặng:...
  • Vác hàng

    にもつをかつぐ - [荷物を担ぐ]
  • Vách

    へい - [塀], ぜっぺき - [絶壁] - [tuyỆt bÍch]
  • Vách bên

    サイドウオール
  • Vách bụng

    ふくへき - [腹壁] - [phÚc bÍch], sự co thắt các cơ ở vách bụng: 腹壁の筋肉のけいれん, phẫu thuật ở vách bụng: 腹壁の手術をする
  • Vách chắn

    シース
  • Vách khoang

    バルクヘッド
  • Vách mũi

    はなばしら - [鼻柱] - [tỴ trỤ]
  • Vách ngăn

    しょうへき - [障壁], しょうじ - [障子], じゃまいた - [じゃま板], パーチーション, パーチーションボード, バルクヘッド,...
  • Vách ngăn giữa hai lỗ mũi

    しょうじ - [障子]
  • Vách đá

    がんぺき - [岸壁]
  • Vách đá dốc đứng

    びょうぶいわ - [屏風岩] - [bÌnh phong nham], がけ - [崖], núi này có nhiều vách đá dốc đứng: その山にはゴツゴツした崖がたくさんある,...
  • Vách đất

    つちかべ - [土壁] - [thỔ bÍch], tường bằng đất đổ sụp: 崩れかけた土壁, tường đất được gia cố: 補強土壁
  • Vái lạy

    へいふくする - [平伏する]
  • Vái xin

    こんがんする - [懇願する]
  • Vái xòe

    フレアー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top