Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vách đá dốc đứng

exp

びょうぶいわ - [屏風岩] - [BÌNH PHONG NHAM]
がけ - [崖]
núi này có nhiều vách đá dốc đứng: その山にはゴツゴツした崖がたくさんある
tự sát nhảy từ vách đá xuống: 崖の上から投身自殺をする
leo lên vách đá hiểm trở: 険しい崖を登る

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top