- Từ điển Việt - Nhật
Ván khuôn
Kỹ thuật
コファダム
Xem thêm các từ khác
-
Ván lát
バッテン -
Ván lướt
グライダ -
Ván mặt cầu
デッキ -
Ván nhún
とびこみだい - [飛び込み台] - [phi (nhập) ĐÀi], とびいた - [跳び板] - [khiÊu bẢn] -
Ván sàn
デッキ -
Ván trượt
スライド -
Ván trượt tuyết
スキー, スノーボート -
Ván đứng câu
つりだい - [釣り台] - [ĐiẾu ĐÀi] -
Ván ốp
バッテン -
Váng vất
ぐらぐら, đầu óc váng vất: 頭が~する -
Váng đầu
めまいをする - [目眩をする] -
Vát
レークト -
Vát cạnh
チャンファ, ラグ -
Vát góc
チャンファ -
Váy cho người có mang
マタニティードレス -
Váy cưới
ウエディングドレス, category : 繊維産業 -
Váy cưới (kiểu châu Âu)
ウエディングドレス, một cái váy cưới màu trắng tuyệt đẹp: すてきな純白のウエディングドレス, váy cưới kiểu... -
Váy cưới kiểu châu Âu
ウエディングドレス -
Váy dài
スカートロング, コートレス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.