- Từ điển Việt - Nhật
Ván trượt tuyết
exp
スキー
スノーボート
Xem thêm các từ khác
-
Ván đứng câu
つりだい - [釣り台] - [ĐiẾu ĐÀi] -
Ván ốp
バッテン -
Váng vất
ぐらぐら, đầu óc váng vất: 頭が~する -
Váng đầu
めまいをする - [目眩をする] -
Vát
レークト -
Vát cạnh
チャンファ, ラグ -
Vát góc
チャンファ -
Váy cho người có mang
マタニティードレス -
Váy cưới
ウエディングドレス, category : 繊維産業 -
Váy cưới (kiểu châu Âu)
ウエディングドレス, một cái váy cưới màu trắng tuyệt đẹp: すてきな純白のウエディングドレス, váy cưới kiểu... -
Váy cưới kiểu châu Âu
ウエディングドレス -
Váy dài
スカートロング, コートレス -
Váy dài liền thân
ワンピース -
Váy dạng quần soóc lửng
キュロット, váy dạng quần soóc lửng: キュロットスカート -
Váy liền
ワンピース, category : 繊維産業 -
Váy lót trong
スリップ -
Váy maxi
マキシ -
Váy mini
ミニスカート
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.