Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Váy ngắn kiểu có một lỗ hở ở phần mông

n, exp

Oバック

Xem thêm các từ khác

  • Váy xếp nếp

    プリーツスカート
  • Váy áo

    ドレス
  • Váy ôm

    タイトスカート
  • Vân giao thoa

    かんしょうじま - [干渉じま]
  • Vân sóng

    なみむら - [波むら], category : 樹脂
  • Vân tay

    しもん - [指紋]
  • Vân vân

    などなど - [等々] - [ĐẲng], などなど - [等等] - [ĐẲng ĐẲng], など - [等] - [ĐẲng]
  • Vâng lời

    いいなり - [言いなり], したがう - [従う], hắn ta lúc nào cũng vâng lời xếp, chỉ tuân theo đúng những gì xếp nói: あいつはいつもボスの言いなりだ。ボスがやれと言ったことをやるだけだ,...
  • Vâng lệnh

    とりまく - [取り巻く], うける - [受ける], người vâng lệnh lại không tốt: 人を取り巻いている人がよくない
  • Vâng ạ

    かしこまりました - [畏まりました], vâng ạ, cái đó bốn trăm năm mươi đô: かしこまりました、それで4ドル50セントになります,...
  • Vây bọc

    ひれ - [鰭], とりまく - [取巻く]
  • Vây cá

    ひれ - [鰭] - [kỲ]
  • Vây hãm

    かこむ - [囲む], かこう - [囲う], かんらく - [陥落], ほういこうげきする - [包囲攻撃する], vây hãm thành troy: トロイの陥落
  • Vây quanh

    つつむ - [包む], かこむ - [囲む]
  • Vây thành

    とりかこむ - [取り囲む], としをほういする - [都市を包囲する], こうじょう - [攻城], súng thần công vây thành: 攻城砲
  • Vây đánh

    ほういする - [包囲する]
  • Vãn cảnh

    ばんけい - [晩景]
  • Vãn hồi

    とりかえす - [取り返す], joann đã tự hủy hoại sức khỏe của cô ta bởi làm việc liên tục 12 tiếng một ngày để nhằm...
  • Vãn khách

    オフシーズン
  • Vè chắn đất

    エプロン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top