Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vãn hồi

v

とりかえす - [取り返す]
Joann đã tự hủy hoại sức khỏe của cô ta bởi làm việc liên tục 12 tiếng một ngày để nhằm cứu vãn tình thế trước những khách hàng cô ta đã đánh mất.: ジョアンは彼女の担当顧客を取り返すために1日12時間働き、健康を損ねてしまった

Xem thêm các từ khác

  • Vãn khách

    オフシーズン
  • Vè chắn đất

    エプロン
  • Vè xe

    ウイング, フェンダー
  • Vèo một cái là xong

    あさめしまえ - [朝飯前] - [triỀu phẠn tiỀn], ô tô có trên đảo đó rất ít, đếm vèo một cái là xong: その島にある車の台数を数えるなんて、朝飯前だ,...
  • Vé (tàu, xe...)

    トランスポーテーション
  • Vé bán trước

    まえうりけん - [前売り券], Đặt mua vé bán trước: 前売り券を申し込む
  • Vé cá cược

    ばけん - [馬券] - [mà khoÁn]
  • Vé giao thông

    トラフィックチケット
  • Vé hành khách

    じょうしゃけん - [乗車券]
  • Vé khứ hồi

    おうふくきっぷ - [往復切符], vé khứ hồi đi đến...: ~までの往復切符, vé khứ hồi đi trong ngày: 当日限り往復切符,...
  • Vé máy bay

    こうくうけん - [航空券], とうじょうけん - [搭乗券], ひこうきけん - [飛行機券], ひこうきのきっぷ - [飛行機の切符],...
  • Vé mời

    とくたいけん - [特待券] - [ĐẶc ĐÃi khoÁn]
  • Vé một chiều

    かたみちきっぷ - [片道切符] - [phiẾn ĐẠo thiẾt phÙ], mua vé một chiều đi và về riêng: 片道切符を行きと帰りで別々に買う,...
  • Vé số

    ちゅうせんけん - [抽籤券] - [trỪu thiÊm khoÁn], ちゅうせんけん - [抽選券] - [trỪu tuyỂn khoÁn], ちゅうせんけん - [抽せん券]...
  • Vé tháng

    ていきけん - [定期券], vé định kỳ có giá trị _ tháng: _カ月間有効な定期券, có lẽ mua vé định kỳ mới tại phòng...
  • Vé thường kỳ

    ていきけん - [定期券], vé định kỳ có giá trị _ tháng: _カ月間有効な定期券, có lẽ mua vé định kỳ mới tại phòng...
  • Vé tàu

    でんしゃけん - [電車券], じょうせんけん - [乗船券]
  • Vé tàu tốc hành

    とっきゅうけん - [特急券] - [ĐẶc cẤp khoÁn]
  • Vé vào rạp

    にゅうじょうけん - [入場券]
  • Vé xanh

    グリーンフィー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top