- Từ điển Việt - Nhật
Vé
Mục lục |
n
フェア
にゅうじょうけん - [入場券]
チケット
けん - [券]
- vé số: くじ引き券
きっぷ - [切符]
- chiếc vé tới thành công trong cuộc đời hay cuộc sống sung sướng: 安楽な生活あるいは現世での成功への切符
あしがかり - [足掛り] - [TÚC QUẢI]
あしがかり - [足掛かり] - [TÚC QUẢI]
- chứng nhận tiêu chuẩn ISO9000 đã trở thành tấm vé để doanh nghiệp hòa nhập với kinh tế thế giới: ISO9000認証はグローバル市場参入への足掛かりとなった
Xem thêm các từ khác
-
Vé xe
じょうしゃけん - [乗車券] -
Véctơ
ベクトル -
Vén
もちあげる - [持ち上げる], まきあげる - [巻き上げる], せいとんする - [整頓する], あげる - [揚げる] -
Vì
...のために, おかげで - [お蔭で], から, だって, というのも - [と言うのも], によって - [に因って], による, ので,... -
Ví
たいしょうする - [対照する], さいふ - [財布], たとえる - [例える], ひかくする - [比較する], tôi bị mất ví trên tàu... -
Ví da
かわざいふ - [皮財布] - [bÌ tÀi bỐ] -
Vò
めちゃめちゃにする, ふみにじ - [踏みにじ], つぶす -
Vòi
ホース, のみぐち - [飲み口] - [Ẩm khẨu], ノズル, つつさき - [筒先], コック, くちばし, からん, Đóng mở vòi bằng... -
Vòng
リング, どうまわり - [胴回り], たまき - [環], うでわ - [腕輪], コンパス, リング, ループ -
Vòng kẹp
サドル, シャックル, スチラップ, ストラップ, リテーナ -
Vô
む... - [無...], ふ... - [不...], はいる - [入る] -
Vô cớ
りゆうがない - [理由がない], どうきがない - [動機がない] -
Vô lễ
らんぼう - [乱暴], ぶれい - [無礼], ひれい - [非礼], しつれい - [失礼], しっけい - [失敬], しっけい - [失敬する], sử... -
Vô tính
クローン, truyền gen vô tính: 遺伝子クローン, sự thụ tinh vô tính của loài người: 人間のクローン, kỹ thuật truyền... -
Vô vị
むみかんそう - [無味乾燥], ナンセンス, くだらない - [下らない], おもしろくない - [面白くない], あじがない - [味がない],... -
Vôi
せっかい - [石灰], いしばい - [石灰], ライム -
Võ
ぶぎ - [武技] -
Võ sĩ
ぶし - [武士] - [vŨ sĨ], võ sĩ đạo: 武士道 -
Võng
ハンモンク, ハンモック, あみ - [網] -
Vùi
うもれる - [埋もれる], うめる - [埋める]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.