Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ví như

conj

ごとし - [如し]
ví như giọt nước làm tràn ly: 過ぎたるは及ばざるが如し
ví như việc đã làm rồi thì không thể làm lại được: 覆水盆に返すが如し
もしも - [若しも]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top