- Từ điển Việt - Nhật
Vít đầu phẳng
Kỹ thuật
スクリュプレート
Xem thêm các từ khác
-
Vít đầu rãnh
マイナスねじ -
Vít đầu ô van
オーバルヘッドスクリュ -
Vít định vị
ロックスクリュ -
Víu
ひっかける - [引っかける], つかむ -
Vò nhàu nhĩ
くちゃくちゃにする -
Vò nát
つぶす -
Vò áo quần
いふくをせんたくする - [衣服を洗濯する] -
Vò đầu
かみにすりこむ - [髪にすり込む], あたまにせっけんをぬる - [頭に石けんをぬる] -
Vòi dầu
オイルノズル -
Vòi ga
コック -
Vòi gôm
ゴムホース -
Vòi hoa sen
シャワー -
Vòi hãm hơi
シャットオフコック -
Vòi lấy nước chữa cháy
ファイヤハイドラント -
Vòi mở
オープンノズル -
Vòi nước
ふんすい - [噴水], すいどうせん - [水道栓], じゃぐち(すいどうの) - [蛇口(水道の)], じゃぐち - [蛇口], きゅうすいせん... -
Vòi nước cứu hoả
しょうかせん - [消火栓] -
Vòi nước hình chữ D
Dコック -
Vòi nước máy
すいどうせん - [水道栓] -
Vòi phun
インジェクションノズル, オリフィス, ジェット, スプレーヤ, ディフューザ, ニップル, ノズル, バーナー, フラッシャ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.