- Từ điển Việt - Nhật
Vít nở
Kỹ thuật
インサート
- Category: 土木建築
- Explanation: 型枠に取り付けられ、コンクリート躯体内に埋設される金物であり、ねじ部を有するものをいう。建築設備用に供する配管およびダクトなどを支持するために用いる。規格:HASS009「建築設備用インサート」
Các từ tiếp theo
-
Vít ren
タッピングネジ -
Vít ren ISO
ISOねじ -
Vít ren trái
レフトハンドスクリュ -
Vít tải
ウォーム -
Vít tải bên trên
オーバヘッドウォーム -
Vít tải dạng cầu
グロボイダルウォーム -
Vít tự làm ren
タップボルト -
Vít tốc độ động cơ chạy cầm chừng
アイドルスピードスクリュ -
Vít vô tận
ウォーム -
Vít vô tận và bánh lăn
ウォームアンドローラー
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
214 lượt xemAt the Beach II
329 lượt xemPeople and relationships
244 lượt xemThe Family
1.425 lượt xemCrime and Punishment
307 lượt xemEveryday Clothes
1.373 lượt xemKitchen verbs
316 lượt xemFarming and Ranching
223 lượt xemMusic, Dance, and Theater
169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt