Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vòng

Mục lục

n

リング
どうまわり - [胴回り]
たまき - [環]
うでわ - [腕輪]

Kỹ thuật

コンパス
リング
ループ

Xem thêm các từ khác

  • Vòng kẹp

    サドル, シャックル, スチラップ, ストラップ, リテーナ
  • む... - [無...], ふ... - [不...], はいる - [入る]
  • Vô cớ

    りゆうがない - [理由がない], どうきがない - [動機がない]
  • Vô lễ

    らんぼう - [乱暴], ぶれい - [無礼], ひれい - [非礼], しつれい - [失礼], しっけい - [失敬], しっけい - [失敬する], sử...
  • Vô tính

    クローン, truyền gen vô tính: 遺伝子クローン, sự thụ tinh vô tính của loài người: 人間のクローン, kỹ thuật truyền...
  • Vô vị

    むみかんそう - [無味乾燥], ナンセンス, くだらない - [下らない], おもしろくない - [面白くない], あじがない - [味がない],...
  • Vôi

    せっかい - [石灰], いしばい - [石灰], ライム
  • ぶぎ - [武技]
  • Võ sĩ

    ぶし - [武士] - [vŨ sĨ], võ sĩ đạo: 武士道
  • Võng

    ハンモンク, ハンモック, あみ - [網]
  • Vùi

    うもれる - [埋もれる], うめる - [埋める]
  • Vùng

    りょういき - [領域], へん - [辺], ちほう - [地方] - [ĐỊa phƯƠng], ちたい - [地帯], ちく - [地区], ちいき - [地域], ゾーン,...
  • Vùng vẫy

    もがく, ぢたぢたする, じたばたする, じたばた, あっぷあっぷする
  • ボー
  • Vĩ lệnh

    マクロ, マクロめいれい - [マクロ命令]
  • Vĩ mô

    マクロ, きょしてき - [巨視的], nhìn cái gì một cách vĩ mô: ~を巨視的に見る, quan sát vĩ mô của ~: ~の巨視的観察,...
  • Văn

    ろんぶん - [論文], さくぶん - [作文]
  • Văn cảnh

    ぶんみゃく - [文脈], bối cảnh chính trị: 政治的文脈, Đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh.: 文脈から意味を推測する
  • Văn cổ

    こぶん - [古文] - [cỔ vĂn], đánh giá cao bản văn cổ: 古文書に対する優れた鑑賞眼, phân tích văn phạm của bản văn...
  • Văn hóa

    ぶんか - [文化], カルチャー, văn hóa đạo hồi tại nước tây ban nha: スペインのイスラム文化, hoạt động văn hóa và...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top