Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vòng đua ngựa gỗ

n, exp

かいてんもくば - [回転木馬] - [HỒI CHUYỂN MỘC MÃ]
bọn trẻ nài nỉ bố mẹ cho cưỡi đu quay ngựa gỗ (vòng đua ngựa gỗ): 子どもは回転木馬に乗りたいと母親にせがんだ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top