Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vô vị

Mục lục

adj

むみかんそう - [無味乾燥]
ナンセンス
くだらない - [下らない]
trò đùa vô vị: ~ 冗談
おもしろくない - [面白くない]
あじがない - [味がない]

Xem thêm các từ khác

  • Vôi

    せっかい - [石灰], いしばい - [石灰], ライム
  • ぶぎ - [武技]
  • Võ sĩ

    ぶし - [武士] - [vŨ sĨ], võ sĩ đạo: 武士道
  • Võng

    ハンモンク, ハンモック, あみ - [網]
  • Vùi

    うもれる - [埋もれる], うめる - [埋める]
  • Vùng

    りょういき - [領域], へん - [辺], ちほう - [地方] - [ĐỊa phƯƠng], ちたい - [地帯], ちく - [地区], ちいき - [地域], ゾーン,...
  • Vùng vẫy

    もがく, ぢたぢたする, じたばたする, じたばた, あっぷあっぷする
  • ボー
  • Vĩ lệnh

    マクロ, マクロめいれい - [マクロ命令]
  • Vĩ mô

    マクロ, きょしてき - [巨視的], nhìn cái gì một cách vĩ mô: ~を巨視的に見る, quan sát vĩ mô của ~: ~の巨視的観察,...
  • Văn

    ろんぶん - [論文], さくぶん - [作文]
  • Văn cảnh

    ぶんみゃく - [文脈], bối cảnh chính trị: 政治的文脈, Đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh.: 文脈から意味を推測する
  • Văn cổ

    こぶん - [古文] - [cỔ vĂn], đánh giá cao bản văn cổ: 古文書に対する優れた鑑賞眼, phân tích văn phạm của bản văn...
  • Văn hóa

    ぶんか - [文化], カルチャー, văn hóa đạo hồi tại nước tây ban nha: スペインのイスラム文化, hoạt động văn hóa và...
  • Văn khoa

    ぶんか - [文科]
  • Văn nói

    こうごぶん - [口語文] - [khẨu ngỮ vĂn], こうご - [口語], luật khẩu ngữ (văn nói).: 口語文法, văn nói phổ biến: 一般的な口語,...
  • Văn phòng

    じむしょ - [事務所], じむしつ - [事務室], かんてい - [官邸], オフィス, しつ - [室], văn phòng thủ tướng: 首相官邸,...
  • Văn tự

    もんじ - [文字], もじ - [文字], ぶん - [文]
  • Văn vần

    いんぶん - [韻文], viết theo (thể loại) văn vần: 韻文で書く, lối nói (kể) có vần điệu: 韻文調で語る, dịch theo văn...
  • Văng

    なげる - [投げる], なげかける - [投げかける], つよくなげる - [強く投げる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top