Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vôcalit (trong ban nhạc)

n, exp

ヴォーカリスト
nữ vôcalit trong những ban nhạc: 女性ヴォーカリスト
tên một vôcalit nổi tiếng người Nhật là ~: ~という名前の有名な日本人ヴォーカリスト

Xem thêm các từ khác

  • Vôi màu

    ペンキ, ペイント
  • Vôi tôi

    せっかい - [石灰], いしばい - [石灰]
  • Vôi vữa

    モルタル, しっつくい
  • Vôn

    ボルト, ヴォルト
  • Vôn-ampe

    ボルトアンペア
  • Vôn-ampe kế

    ボルトアンメータ
  • Vôn am-pe

    ボルトアンペア
  • Vôn kế

    でんあつけい - [電圧計] - [ĐiỆn Áp kẾ], ボルタメーター, vôn kế tần số cao: 高周波電圧計, công tắc chuyển nguồn...
  • Vôn phờ ram

    タングステン
  • Võ Judo

    じゅうどう - [柔道]
  • Võ karate

    からて - [空手], Được dạy những động tác cơ bản của môn võ karate: 空手の基本動作を教わる, anh ấy có đai đen võ...
  • Võ khí

    へいき - [兵器], ぶき - [武器]
  • Võ lực

    ぶりょく - [武力]
  • Võ nghệ

    ぶどう - [武道], ぶげい - [武芸], kendo là môn võ nghệ cổ nhất được học ở nhật bản.: 剣道は日本で学ばれている武道の中で最も古いものです。,...
  • Võ phu

    らんぼうしゃ - [乱暴者]
  • Võ sĩ hạng ruồi

    フライきゅう - [フライ級]
  • Võ sĩ quyền Anh

    ボクサー
  • Võ sĩ đạo

    ぶどう - [武道], tinh thấn võ sĩ đạo: 武道精神
  • Võ sỹ

    とうし - [闘士] - [ĐẤu sĨ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top