Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Võ trang

n

ぶそう - [武装]
Tên cướp có trang bị súng: 銃で武装した強盗
Bị bao vây bởi quân đội có vũ trang.: 武装した軍隊に包囲される
ぶそう - [武装する]

Xem thêm các từ khác

  • Võng mạc

    もうまく - [網膜]
  • Võng xuống

    たれる - [垂れる]
  • Vù vù

    ぶんぶん
  • Vùi mình

    ぼっとうする - [没頭する], vùi mình vào nghiên cứu: 研究に没頭する
  • Vùi đầu

    ぼっとうする - [没頭する], vùi đầu vào nghiên cứu: 研究に没頭する
  • Vùn vụt

    めきめき
  • Vùng A-ca-di-a (Hy Lạp)

    アルカディア
  • Vùng Bắc Cực

    ほっきょくけん - [北極圏]
  • Vùng Kansai

    かんさい - [関西], hiệp hội phi chính phủ vùng kasai: 関西ngo協議会, trung tâm thông tin y học quốc tế amda kansai: amda国際医療情報センター関西,...
  • Vùng Kanto

    かんとう - [関東], công ty cổ phần dịch vụ chung kanto: 関東ゼネラルサービス株式会社, khu vực phía tây kanto: 関東以西の地域,...
  • Vùng Ngoại Mông

    がいもうこ - [外蒙古] - [ngoẠi mÔng cỔ]
  • Vùng an toàn

    セーフチーゾーン
  • Vùng biến dạng

    ひずみはんい - [ひずみ範囲]
  • Vùng biển

    かいいき - [海域]
  • Vùng biển Nam Thái Bình Dương

    なんよう - [南洋] - [nam dƯƠng]
  • Vùng biển quốc tế

    こうかい - [公海], vùng trời và hải phận quốc tế (vùng biển quốc tế): 公海およびその上空, kiểm tra tàu thuyền trên...
  • Vùng biển Đông

    とうかいちほう - [東海地方] - [ĐÔng hẢi ĐỊa phƯƠng]
  • Vùng bên ngoài

    けんがい - [圏外], vùng bên ngoài ra-da: レーダーの圏外, ở vùng bên ngoài nguy hiểm: 危険の圏外にある, rơi vào vùng bên...
  • Vùng bản ghi

    レコードりょういき - [レコード領域]
  • Vùng chat

    チャットエリア
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top