Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vùng Kanto

n

かんとう - [関東]
công ty cổ phần dịch vụ chung Kanto: 関東ゼネラルサービス株式会社
khu vực phía Tây Kanto: 関東以西の地域
viện nghiên cứu y học Kanto: 関東医学研究所
Trường cao học Kanto: 関東学院大学
ngành công nghiệp ô tô vùng Kanto: 関東自動車工業

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top