Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vùng cỏ chăn thả

exp

ぼくそうち - [牧草地]
Chăn thả gia súc tại bãi cỏ chăn nuôi vào mùa hè .: 夏の間牧草地で放牧する〔家畜などを〕
Bắt được một con ngựa đang ăn cỏ trên bãi cỏ chăn thả.: 牧草地で草を食べている馬を捕獲する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top