Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vùng cổ

n

けいぶ - [頸部] - [* BỘ]
Kiểm tra tĩnh mạch ở vùng cổ: 頸部で静脈の視診を行う
Cắt dây thần kinh lưỡi hầu ở vùng cổ: 頸部で舌咽神経を切断する
Cảm giác như một cú sốc điện bắt đầu ở vùng cổ: 頸部に始まる電気ショックのような感覚
Đặt một khăn bông đã cuộn tròn vào dưới vai để kéo dài vùng cổ bệnh nhân: 患者の頸部を伸ばすために丸めたタオルを肩の

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top