Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vùng ngực

n

きょうぶ - [胸部]
ngực áo blue: ブラウスの胸部
phần ngực của loài giáp xác: 甲殻類の胸部
ngực động mạch lớn: 大動脈胸部
cảm thấy nhói đau trong ngực: 胸部に鋭い痛みを感じる
chụp ảnh tia X quang ngực từ phía sau cơ thể ra phía trước: 体の後側から前側に向かって胸部X線写真を撮影する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top