Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Văn đàn

n

ぶんだん - [文壇]
Bắt đầu sự nghiệp văn chương/ bước vào văn đàn: 文壇に打って出る
Bước theo ánh sáng văn học Nhật bản.: 日本の文壇の脚光を浴びるようになる

Xem thêm các từ khác

  • Văng vẳng

    びっそりした
  • Vũ bão

    ぼうふう - [暴風]
  • Vũ công

    ぶこう - [武功], ダンサー, おどりこ - [踊り子]
  • Vũ dài

    ステージ
  • Vũ khí

    へいき - [兵器], ぶき - [武器], きぐ - [器具], vũ khí cấm: 禁じられた兵器, vũ khí tấn công trong quân đội.: 軍事用攻撃兵器,...
  • Vũ khí hóa học

    かがくへいき - [化学兵器] - [hÓa hỌc binh khÍ], cấm triệt để vũ khí hóa học và vũ khí vi sinh: 化学兵器および生物兵器の全面的かつ実効的な禁止,...
  • Vũ khí hạt nhân

    かくへいき - [核兵器], nỗ lực vì một thế giới không có vũ khí hạt nhân: 世界中で核兵器がなくなるよう努める,...
  • Vũ khí nguy hiểm

    きょうき - [凶器], vụ ăn trộm có sử dụng vũ khí nguy hiểm (hung khí): 凶器を使った強盗
  • Vũ khí phun lửa

    かき - [火器] - [hỎa khÍ], tất cả các loại vũ khí phun lửa đều phải đăng ký với cảnh sát: すべての小火器は、警察に登録しなければならない
  • Vũ khí vi trùng

    さいきんへいき - [細菌兵器]
  • Vũ khúc

    おんがくとばるー - [音楽とバルー], ぶきょく - [舞曲] - [vŨ khÚc], ぶよう - [舞踊]
  • Vũ kịch

    ぶようげき - [舞踊劇] - [vŨ dƯỢc kỊch], hình thức tạo ra những chuyển động của tay và ngón tay của vũ kịch Ấn Độ.:...
  • Vũ lực

    ぶりょく - [武力], Đe dọa sử dụng vũ lực: 武力に訴えると脅す, vấn đề đó được giải quyết trong hòa bình không...
  • Vũ lực tàn bạo

    てっけつ - [鉄血] - [thiẾt huyẾt]
  • Vũ nữ

    まいひめ - [舞姫], ダンサー, おどりこ - [踊子], おしゃく - [お酌]
  • Vũ nữ Nhật đẹp

    びぎ - [美妓] - [mỸ kỸ]
  • Vũ nữ balê

    バレリーナ
  • Vũ nữ thoát y

    ヌーディー
  • Vũ thuật

    ぶじゅつ - [武術]
  • Vũ trang

    ぶそう - [武装], tên cướp có trang bị súng: 銃で武装した強盗, bị bao vây bởi quân đội có vũ trang.: 武装した軍隊に包囲される
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top