Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Văn kiện có đóng triện của vua

exp

じしょ - [璽書]

Xem thêm các từ khác

  • Văn kiện cơ mật

    きみつしょるい - [機密書類], sử dụng văn kiện cơ mật: 機密書類を扱う, trao văn kiện cực kỳ cơ mật: 高度な機密書類を引き渡す,...
  • Văn ký sự

    きじ - [記事], cấm đăng bài ký sự: 記事を差し止める, bài báo (ký sự) về khả năng của ~: ~の可能性に関する記事
  • Văn minh

    ぶんめい - [文明], かいか - [開化] - [khai hÓa], thấy những vết tích của nền văn minh còn sót lại.: 文明が残した足跡を見る,...
  • Văn minh hiện đại

    げんだいぶんめい - [現代文明] - [hiỆn ĐẠi vĂn minh], lan rộng một cách mạnh mẽ trong nền văn minh hiện đại: 現代文明に強く広がる,...
  • Văn minh vật chất

    ぶっしつぶんめい - [物質文明] - [vẬt chẤt vĂn minh], thời đại văn minh vật chất.: 物質文明の時代, văn minh vật chất...
  • Văn miếu

    ぶんびょう - 「文廟」- 「vĂn miẾu」
  • Văn mạch

    ぶんみゃく - [文脈]
  • Văn nghệ

    ぶんげい - [文芸], tác phẩm văn học nghệ thuật: 文芸芸術作品, phê bình văn học về một bài thơ cổ.: 古代の叙事詩に対する文芸的な批評
  • Văn nhân

    ぶんがくしゃ - [文学者], さっか - [作家]
  • Văn nhại

    パロディー
  • Văn phong

    ちょさくぶんたい - [著作文体]
  • Văn pháp

    ぶんぽう - [文法]
  • Văn phòng Nghiên cứu Hàng hóa

    コモディティ・リサーチ・ビューロー
  • Văn phòng Ngân sách của Quốc hội

    ぎかいよさんきょく - [議会予算局]
  • Văn phòng Thống kê Hoa Kỳ

    こくせいきょく - [国勢局]
  • Văn phòng bên cạnh

    れんせつきょく - [隣接局]
  • Văn phòng bất động sản

    ふどうさんや - [不動産屋]
  • Văn phòng chi nhánh

    でさききかん - [出先機関] - [xuẤt tiÊn cƠ quan], ぶんきょく - [分局]
  • Văn phòng chính phủ

    こうしょ - [公署] - [cÔng thỰ], せいふかんぼう - [政府官房], 政府事務局
  • Văn phòng chính phủ Tokyo

    とちょう - [都庁], tòa nhà văn phòng chính phủ: 都庁舎
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top